--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lọ lem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lọ lem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lọ lem
+ adj
dirty
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
lọ lem
:
dirty
+
crural
:
thuộc, hay liên quan tới chân (đoạn từ đầu gối đến bàn chân)
+
ống tay
:
sleeve (of a garnment)
+
mental hospital
:
bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên
+
hưởng thọ
:
Live to beHưởng thọ năm mươi tuổiTo live to be fifty